Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
機内
きない
機能
きのう
気分
きぶん
救助
きゅうじょ
給与
きゅうよ
強化
きょうか
教師
きょうし
京都
きょうと
郷土
きょうど
興味
きょうみ
去年
きょねん
器用
きよう
近畿
きんき
金庫
きんこ
近所
きんじょ
勤務
きんむ
議員
ぎいん
議会
ぎかい
儀式
ぎしき
技術
ぎじゅつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo