Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
我慢
がまん
画面
がめん
玩具
がんぐ
頑固
がんこ
願書
がんしょ
器官
きかん
期間
機関
危害
きがい
基金
ききん
企業
きぎょう
喜劇
きげき
起源
きげん
期限
貴校
きこう
貴行
期日
きじつ
季節
きせつ
規則
きそく
貴族
きぞく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo