Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
王女
おうじょ
嘔吐
おうと
多く
おおく
大手
おおて
大家
おおや
小樽
おたる
落ち葉
おちば
親子
おやこ
恩師
おんし
御社
おんしゃ
温度
おんど
おんぶ
開花
かいか
絵画
かいが
会議
かいぎ
介護
かいご
解除
かいじょ
皆無
かいむ
回路
かいろ
海路
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo