Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
リス
りす
ルー
るー
レジ
れじ
ワニ
わに
ワン
わん
愛顧
あいこ
青葉
あおば
握手
あくしゅ
悪魔
あくま
朝日
あさひ
辺り
あたり
暑さ
あつさ
嵐
あらし
新た
あらた
哀れ
あわれ
安易
あんい
安価
あんか
いい子
いいこ
医院
いいん
委員
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo