Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
トキ
とき
トン
とん
ドア
どあ
ドル
どる
ナス
なす
ニュー
にゅー
ネガ
ねが
ネギ
ねぎ
ハト
はと
ハム
バス
ばす
バー
ばー
パス
ぱす
パパ
ぱぱ
パリ
ぱり
パン
ぱん
ヒョウ
ひょう
ビザ
びざ
ビル
びる
ピザ
ぴざ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo