Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
死語
しご
私語
支社
ししゃ
死者
司書
ししょ
支持
しじ
指示
車庫
しゃこ
視野
しや
衆
しゅう
週
州
主義
しゅぎ
主語
しゅご
趣旨
しゅし
種々
しゅじゅ
首都
しゅと
守備
しゅび
主夫
しゅふ
主婦
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo