Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
火事
かじ
家事
数
かず
過疎
かそ
肩
かた
方
価値
かち
角
かど
加味
かみ
上
神
亀
かめ
狩
かり
彼
かれ
缶
かん
官
管
感
間
害
がい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo