• japan
  • english
  • indonesia
  • korean
  • china
  • china
  • vietnamese
  • deutsch
  • russian
  • thailand
  • polski
  • spanish
  • swedish
  • swedish
  • italian
  • french

Tìm cấu trúc sau động từ

Thể Kiểu có dấu trọng âm Động từ nhóm 1 Kiểu có dấu trọng âm Động từ nhóm 2 Kiểu có dấu trọng âm Động từ nhóm 3 Kiểu ngang Động từ nhóm 1 Kiểu ngang Động từ nhóm 2 Kiểu ngang Động từ nhóm 3
○○ます





























































Thể Kiểu có dấu trọng âm Động từ nhóm 1 Kiểu có dấu trọng âm Động từ nhóm 2 Kiểu có dấu trọng âm Động từ nhóm 3 Kiểu ngang Động từ nhóm 1 Kiểu ngang Động từ nhóm 2 Kiểu ngang Động từ nhóm 3
○○ます
































































































































































(様態)


(様態)


(様態)


(様態)


(様態)


(様態)












































































































Thể Kiểu có dấu trọng âm Động từ nhóm 1 Kiểu có dấu trọng âm Động từ nhóm 2 Kiểu có dấu trọng âm Động từ nhóm 3 Kiểu ngang Động từ nhóm 1 Kiểu ngang Động từ nhóm 2 Kiểu ngang Động từ nhóm 3
○○る















































































































































































+ N


+ N


+ N


+ N


+ N


+ N






















































































(伝聞)


(伝聞)


(伝聞)


(伝聞)


(伝聞)


(伝聞)


















































































































































Thể Kiểu có dấu trọng âm Động từ nhóm 1 Kiểu có dấu trọng âm Động từ nhóm 2 Kiểu có dấu trọng âm Động từ nhóm 3 Kiểu ngang Động từ nhóm 1 Kiểu ngang Động từ nhóm 2 Kiểu ngang Động từ nhóm 3
○○て



















+ N


+ N


+ N


+ N


+ N


+ N