Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
栄える・栄えます |
さかえる |
さかえます |
さかえて |
さかえた |
さかえない |
さかえなかった |
さかえれば |
さかえさせる |
さかえられる |
さかえろ |
さかえよう |
Trước Sau