Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
掬う・掬います |
すくう |
すくいます |
すくって |
すくった |
すくわない |
すくわなかった |
すくえば |
すくわせる |
すくわれる |
すくえ |
すくえる |
すくおう |
Trước Sau