Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 3 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
害する・害します |
がいする |
がいします |
がいして |
がいした |
がいさない |
がいさなかった |
がいせば |
がいさせる |
がいされる |
がいせ |
がいせる |
がいそう |
Trước Sau