Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
伝う・伝います |
つたう |
つたいます |
つたって |
つたった |
つたわない |
つたわなかった |
つたえば |
つたわせる |
つたわれる |
つたえ |
つたえる |
つたおう |
Trước Sau