Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
仕上げる・仕上げます |
しあげる |
しあげます |
しあげて |
しあげた |
しあげない |
しあげなかった |
しあげれば |
しあげさせる |
しあげられる |
しあげろ |
しあげられる |
しあげよう |
Trước Sau