Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
フェア
ふぇあ
フジ
ふじ
ブリ
ぶり
プロ
ぷろ
ベル
べる
ペア
ぺあ
ペン
ぺん
ボディ
ぼでぃ
ボブ
ぼぶ
ママ
まま
ミス
みす
ミリ
みり
メス
めす
メモ
めも
ヤギ
やぎ
ヨガ
よが
ラン
らん
LAN
リス
りす
ルー
るー
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo