Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
招き猫
まねきねこ
瞬き
まばたき
豆まき
まめまき
満員電車
まんいんでんしゃ
漫才コンビ
まんざいこんび
まんじゅう
満点
まんてん
万年筆
まんねんひつ
真前
まんまえ
身動き
みうごき
見栄っ張り
みえっぱり
見かけ倒し
みかけだおし
見方
みかた
湖
みずうみ
未成年者
みせいねんしゃ
見世物
みせもの
店屋
みせや
味噌汁
みそしる
道案内
みちあんない
皆様
みなさま
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo