Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
橙
だいだい
大都市
だいとし
大便
だいべん
断言
だんげん
段取り
だんどり
断面
だんめん
畜生
ちくしょう
中央
ちゅうおう
中古車
ちゅうこしゃ
頂上
ちょうじょう
調理師
ちょうりし
塵取
ちりとり
付き合い
つきあい
てっぺん
手伝い
てつだい
点数
てんすう
天皇
てんのう
出来物
できもの
電源
でんげん
電磁波
でんじは
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo