Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
震える・震えます |
ふるえる |
ふるえます |
ふるえて |
ふるえた |
ふるえない |
ふるえなかった |
ふるえれば |
ふるえさせる |
ふるえられる |
ふるえろ |
ふるえよう |
Trước Sau