Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
集める・集めます |
あつめる |
あつめます |
あつめて |
あつめた |
あつめない |
あつめなかった |
あつめれば |
あつめさせる |
あつめられる |
あつめろ |
あつめられる |
あつめよう |
Trước Sau