Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
限る・限ります |
かぎる |
かぎります |
かぎって |
かぎった |
かぎらない |
かぎらなかった |
かぎれば |
かぎらせる |
かぎられる |
かぎれ |
かぎれる |
かぎろう |
Trước Sau