Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
釣り合う・釣り合います |
つりあう |
つりあいます |
つりあって |
つりあった |
つりあわない |
つりあわなかった |
つりあえば |
つりあわせる |
つりあわれる |
つりあえ |
つりあえる |
つりあおう |
Trước Sau