Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
重なる・重なります |
かさなる |
かさなります |
かさなって |
かさなった |
かさならない |
かさならなかった |
かさなれば |
かさならせる |
かさなられる |
かさなれ |
かさなれる |
かさなろう |
Trước Sau