Động từ nhóm 1
Thể từ điển
Thể ~ます
Thể ~て
Thể ~た
Thể ~ない
Thể ~なかった
Thể ~ば
Thể sai khiến
Thể bị động
Thể mệnh lệnh
Thể khả năng
Thể ~う
Nghe toàn bộ
酔っ払う・酔っ払います
よっぱらう
よっぱらいます
よっぱらって
よっぱらった
よっぱらわない
よっぱらわなかった
よっぱらえば
よっぱらわせる
よっぱらえ
よっぱらえる
よっぱらおう
酔っ払う
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo