Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
過ぎる・過ぎます |
すぎる |
すぎます |
すぎて |
すぎた |
すぎない |
すぎなかった |
すぎれば |
すぎさせる |
すぎられる |
すぎろ |
すぎられる |
すぎよう |
Trước Sau