Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
逸らす・逸らします |
そらす |
そらします |
そらして |
そらした |
そらさない |
そらさなかった |
そらせば |
そらさせる |
そらされる |
そらせ |
そらせる |
そらそう |
Trước Sau