Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
追い出す・追い出します |
おいだす |
おいだします |
おいだして |
おいだした |
おいださない |
おいださなかった |
おいだせば |
おいださせる |
おいだされる |
おいだせ |
おいだせる |
おいだそう |
Trước Sau