Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
転ぶ・転びます |
ころぶ |
ころびます |
ころんで |
ころんだ |
ころばない |
ころばなかった |
ころべば |
ころばせる |
ころばれる |
ころべ |
ころべる |
ころぼう |
Trước Sau