Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
踏む・踏みます |
ふむ |
ふみます |
ふんで |
ふんだ |
ふまない |
ふまなかった |
ふめば |
ふませる |
ふまれる |
ふめ |
ふめる |
ふもう |
Trước Sau