Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
賄う・賄います |
まかなう |
まかないます |
まかなって |
まかなった |
まかなわない |
まかなわなかった |
まかなえば |
まかなわせる |
まかなわれる |
まかなえ |
まかなえる |
まかなおう |
Trước Sau