Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
貫く・貫きます |
つらぬく |
つらぬきます |
つらぬいて |
つらぬいた |
つらぬかない |
つらぬかなかった |
つらぬけば |
つらぬかせる |
つらぬかれる |
つらぬけ |
つらぬける |
つらぬこう |
Trước Sau