Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
譲る・譲ります |
ゆずる |
ゆずります |
ゆずって |
ゆずった |
ゆずらない |
ゆずらなかった |
ゆずれば |
ゆずらせる |
ゆずられる |
ゆずれ |
ゆずれる |
ゆずろう |
Trước Sau