Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
誘う・誘います |
さそう |
さそいます |
さそって |
さそった |
さそわない |
さそわなかった |
さそえば |
さそわせる |
さそわれる |
さそえ |
さそえる |
さそおう |
Trước Sau