Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
言い合う・言い合います |
いいあう |
いいあいます |
いいあって |
いいあった |
いいあわない |
いいあわなかった |
いいあえば |
いいあわせる |
いいあわれる |
いいあえ |
いいあえる |
いいあおう |
Trước Sau