Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
言い出す・言い出します |
いいだす |
いいだします |
いいだして |
いいだした |
いいださない |
いいださなかった |
いいだせば |
いいださせる |
いいだされる |
いいだせ |
いいだせる |
いいだそう |
Trước Sau