Động từ nhóm 2
Thể từ điển
Thể ~ます
Thể ~て
Thể ~た
Thể ~ない
Thể ~なかった
Thể ~ば
Thể sai khiến
Thể bị động
Thể mệnh lệnh
Thể khả năng
Thể ~う
Nghe toàn bộ
解ける・解けます
とける
とけます
とけて
とけた
とけない
とけなかった
とければ
とけさせる
とけられる
とけろ
とけよう
ほどける
ほどけます
ほどけて
ほどけた
ほどけない
ほどけなかった
ほどければ
ほどけさせる
ほどけられる
ほどけろ
ほどけよう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo