Động từ nhóm 1
Thể từ điển
Thể ~ます
Thể ~て
Thể ~た
Thể ~ない
Thể ~なかった
Thể ~ば
Thể sai khiến
Thể bị động
Thể mệnh lệnh
Thể khả năng
Thể ~う
Nghe toàn bộ
解く・解きます
とく
ときます
といて
といた
とかない
とかなかった
とけば
とかせる
とかれる
とけ
とける
とこう
ほどく
ほどきます
ほどいて
ほどいた
ほどかない
ほどかなかった
ほどけば
ほどかせる
ほどかれる
ほどけ
ほどける
ほどこう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo