Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
見なす・見なします |
みなす みなす |
みなします |
みなして みなして |
みなした みなした |
みなさない みなさない |
みなさなかった みなさなかった |
みなせば みなせば |
みなさせる みなさせる |
みなされる みなされる |
みなせ みなせ |
みなせる みなせる |
みなそう |
Trước Sau