Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
覆う・覆います |
おおう |
おおいます |
おおって |
おおった |
おおわない |
おおわなかった |
おおえば |
おおわせる |
おおわれる |
おおえ |
おおえる |
おおおう |
Trước Sau