Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
裁く・裁きます |
さばく |
さばきます |
さばいて |
さばいた |
さばかない |
さばかなかった |
さばけば |
さばかせる |
さばかれる |
さばけ |
さばける |
さばこう |
Trước Sau