Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
落ち着く・落ち着きます |
おちつく |
おちつきます |
おちついて |
おちついた |
おちつかない |
おちつかなかった |
おちつけば |
おちつかせる |
おちつかれる |
おちつけ |
おちつける |
おちつこう |
Trước Sau