Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
荒らす・荒らします |
あらす |
あらします |
あらして |
あらした |
あらさない |
あらさなかった |
あらせば |
あらさせる |
あらされる |
あらせ |
あらせる |
あらそう |
Trước Sau