Tính từ I
Thể 〜い + N
Thể 〜いです
Thể 〜くて
Thể 〜かった
Thể 〜くない
Thể 〜くなかった
Thể 〜ければ
Thể 〜い
Thể 〜く
Nghe toàn bộ
臭い・臭いです
くさい
くさいです
くさくて
くさかった
くさくない
くさくなかった
くさければ
くさく
臭い
におい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo