Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
脅す・脅します |
おどす |
おどします |
おどして |
おどした |
おどさない |
おどさなかった |
おどせば |
おどさせる |
おどされる |
おどせ |
おどせる |
おどそう |
Trước Sau