Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
老ける・老けます |
ふける |
ふけます |
ふけて |
ふけた |
ふけない |
ふけなかった |
ふければ |
ふけさせる |
ふけられる |
ふけろ |
ふけよう |
Trước Sau