Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
繰り返す・繰り返します |
くりかえす |
くりかえします |
くりかえして |
くりかえした |
くりかえさない |
くりかえさなかった |
くりかえせば |
くりかえさせる |
くりかえされる |
くりかえせ |
くりかえせる |
くりかえそう |
Trước Sau