Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
続ける・続けます |
つづける |
つづけます |
つづけて |
つづけた |
つづけない |
つづけなかった |
つづければ |
つづけさせる |
つづけられる |
つづけろ |
つづけられる |
つづけよう |
Trước Sau