Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
続く・続きます |
つづく |
つづきます |
つづいて |
つづいた |
つづかない |
つづかなかった |
つづけば |
つづかせる |
つづかれる |
つづけ |
つづける |
つづこう |
Trước Sau