Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
絞る・絞ります |
しぼる |
しぼります |
しぼって |
しぼった |
しぼらない |
しぼらなかった |
しぼれば |
しぼらせる |
しぼられる |
しぼれ |
しぼれる |
しぼろう |
Trước Sau