Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
笑う・笑います |
わらう |
わらいます |
わらって |
わらった |
わらわない |
わらわなかった |
わらえば |
わらわせる |
わらわれる |
わらえ |
わらえる |
わらおう |
Trước Sau