Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
磨く・磨きます |
みがく |
みがきます |
みがいて |
みがいた |
みがかない |
みがかなかった |
みがけば |
みがかせる |
みがかれる |
みがけ |
みがける |
みがこう |
Trước Sau