Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
疲れる・疲れます |
つかれる |
つかれます |
つかれて |
つかれた |
つかれない |
つかれなかった |
つかれれば |
つかれさせる |
つかれられる |
つかれろ |
つかれよう |
Trước Sau